Có 4 kết quả:
体制 tǐ zhì ㄊㄧˇ ㄓˋ • 体质 tǐ zhì ㄊㄧˇ ㄓˋ • 體制 tǐ zhì ㄊㄧˇ ㄓˋ • 體質 tǐ zhì ㄊㄧˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) system
(2) organization
(2) organization
giản thể
Từ điển Trung-Anh
constitution
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) system
(2) organization
(2) organization
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
constitution